cái móc tiếng anh là gì
Con dấu tiếng anh dùng từ là “Seal”, úc đó từ đóng dấu tiếng Anh tương ứng sẽ là “sealed” (dạng thức động từ bị động: được đóng dấu, hoặc được đóng mộc) Theo giải nghĩa nguyên gốc của từ điển Cambridge: an official mark on a document, sometimes made with wax, that
cái móc là gì (Móc là gì-Cái móc áo tiếng Anh là gì-Nói móc là gì-Móc len là gì-Hạt móc là gì-Mốc là gì-Vật mốc là gì-Quả móc là quả gì-Hạt móc sáng ngày là gì-Mọc là gì-Cây móc là cây gì-Mooc là gì-Moc trong xây dựng là gì-Mooc container là gì-Rơ moóc la gì) bởi Ori cập nhật vào22/05/2022 Để lại bình luận. Di chuyển nhanh đến nội dung.
Dịch trong bối cảnh "MÓC TRÊN TƯỜNG" trong tiếng việt-tiếng anh. ĐÂY rất nhiều câu ví dụ dịch chứa "MÓC TRÊN TƯỜNG" - tiếng việt-tiếng anh bản dịch và động cơ cho bản dịch tiếng việt tìm kiếm.
Vietnamese English. tranh biếm hoạ. tranh biếm họa. tranh biện. tranh bộ ba. tranh bộ đôi. tranh cãi. tranh cãi ầm ĩ. tranh cãi quá mức.
Th9. Thông Tin Chi Tiết [ hide] 1 100+ Từ Vựng Tiếng Anh Các Loại Máy Xây Dựng – Cơ Giới. 2 Nhóm từ vựng tiếng anh về Xe Công Trình Hạng Nặng Trong Lĩnh Vực Xây Dựng. 2.1 Các loại xe cẩu Contruction cranes thông dụng. 2.2 Nhóm từ vựng tiếng Anh về Xe Lu – Steamroller-road roller. 2.3
Ich Möchte Dich Gerne Kennenlernen Englisch. “móc áo cái” dịch sang Tiếng Anh là gì? Nghĩa Tiếng Anh ngành dệt may hanger Ví dụ
Từ điển Việt-Anh cái móc Bản dịch của "cái móc" trong Anh là gì? vi cái móc = en volume_up crook chevron_left Bản dịch Người dich Cụm từ & mẫu câu open_in_new chevron_right VI cái móc {danh} EN volume_up crook hook loop Bản dịch VI cái móc {danh từ} cái móc volume_up crook {danh} cái móc từ khác móc câu, móc, lưỡi câu volume_up hook {danh} cái móc từ khác thòng lọng, cái khâu, khuyết áo, cuộn, vòng volume_up loop {danh} Cách dịch tương tự Cách dịch tương tự của từ "cái móc" trong tiếng Anh móc động từEnglishtowpullmóc danh từEnglishhookcái danh từEnglishthingdealerdealerfemalecái tính từEnglishfemalecái kết danh từEnglishendcái chụp ống khói danh từEnglishpotcái kiểu danh từEnglishmannercái lúc danh từEnglishtimecái kẹp danh từEnglishclawcái ấm danh từEnglishpotcái ly danh từEnglishglasscái cần danh từEnglishrodcái mành danh từEnglishshadecái gậy danh từEnglishrodcái ôm ghì động từEnglishembracecái lưng danh từEnglishback Hơn Duyệt qua các chữ cái A Ă Â B C D Đ E Ê G H I K L M N O Ô Ơ P Q R S T U Ư V X Y Những từ khác Vietnamese cái lượccái lạnhcái lọccái lọngcái lồngcái muôicái muỗngcái màcái mànhcái mác cái móc cái mõmcái mũ áocái mắc áocái mộccái mở nút bầncái mở nút chaicái neocái nghiệm ẩmcái ngucái ngáp commentYêu cầu chỉnh sửa Động từ Chuyên mục chia động từ của Chia động từ và tra cứu với chuyên mục của Chuyên mục này bao gồm cả các cách chia động từ bất qui tắc. Chia động từ Cụm từ & Mẫu câu Chuyên mục Cụm từ & Mẫu câu Những câu nói thông dụng trong tiếng Việt dịch sang 28 ngôn ngữ khác. Cụm từ & Mẫu câu Treo Cổ Treo Cổ Bạn muốn nghỉ giải lao bằng một trò chơi? Hay bạn muốn học thêm từ mới? Sao không gộp chung cả hai nhỉ! Chơi Let's stay in touch Các từ điển Người dich Từ điển Động từ Phát-âm Đố vui Trò chơi Cụm từ & mẫu câu Công ty Về Liên hệ Quảng cáo Đăng nhập xã hội Đăng nhập bằng Google Đăng nhập bằng Facebook Đăng nhập bằng Twitter Nhớ tôi Bằng cách hoàn thành đăng ký này, bạn chấp nhận the terms of use and privacy policy của trang web này.
cái móc tiếng anh là gì