búng tay tiếng anh
Em tát, anh búng tay . You slap, and I'll use my finger. OpenSubtitles2018.v3. Được rồi. Em tát, anh búng tay . You slap, and I'II use my finger. QED. Cứ cho là giờ anh chỉ cần búng tay là có thể ở bất cứ nơi nào mình muốn. Well, say you could snap your fingers and be wherever you wanted to be.
Diễn đàn ngoại ngữ tiếng Trung, tiếng Nhật, tiếng Anh Trang chủ Diễn đàn Nhà Đất – Nội thất – Xe cộ Nội Ngoại Thất. Thảo luận trong \’Nội Ngoại Thất\’ bắt đầu bởi daubachtun, 29/4/16 lúc 11:56.
Nhà sách Kim Tây Nguyên chuyên kinh doanh các loại sách truyện tiếng Anh, sách truyện song ngữ Việt -Anh, sách truyện tiếng Việt dành cho trẻ em. https://kimtaynguyen.com. Thị trấn Quốc Oai, huyện Quốc Oai, Hà Nội.
Âm thanh tiếng búng tay mp3. Mô tả: Đây là một mẫu âm thanh rất quen thuộc, đó chính là tiếng búng ngón tay phát ra tóc…. Người búng tay có tiếng cà to thì kỹ năng và cách búng càng giỏi. Trong bài viết tới NhacChuongVui.com sẽ hướng dẫn cách búng tay kêu to và trong bài viết này.
động từ. co một đầu ngón tay ép chặt vào ngón cái, rồi bật mạnh. búng lỗ tai; búng tay. xoay một vật cầm giữa ngón trỏ và ngón cái cho vật quay. búng con quay; búng đồng tiền. co và nẩy mình lên để di chuyển. tôm búng tanh tách. phồng má ngậm đầy trong miệng. ngậm búng
Ich Möchte Dich Gerne Kennenlernen Englisch. Home Recent Posts Pages Tiếng vỗ tay Khán Giả Tiếng vỗ tay Sự Kiện » Hãy tìm kiếm âm thanh, tiếng động bạn cần Tiếng vỗ tay Khán Giả Tiếng vỗ tay Sự Kiện » Hãy tìm kiếm âm thanh, tiếng động bạn cần Mới nhất Tiếng chuông thông báo Đồng hồ Casio kêu 1 lần Tiếng chuông báo Đồng hồ Điện tử Casio kêu Tít tít… Tiếng chuông báo thức Đồng hồ Casio âm thanh thực Tiếng bấm, điều chỉnh giờ đồng hồ Casio Tiếng Xách balo lên, tiếng Cầm, nhặt túi Xách lên Tổng hợp tiếng túi Xách, Balo sột soạt, rọc rẹc… Tổng hợp tiếng túi đóng/ mở Balo, túi Xách Tiếng cầm lấy, nhặt túi Xách lên Tiếng Cầm lấy, Lượm, Nhặt cuốn sách, tập vở… Hiệu ứng âm thanh Cầm lấy, Nhặt, Lượm đồ vật Được quan tâm Hiệu ứng âm thanh Du hành thời gian What’s up Fuckers sound effect Bamboo hit sound effect Video Nói thế thì chịu rồi Chứ biết sao giờ Rambo meme Tiếng Cười của Kira’s Bản gốc Tiếng Sấm Chớp bất chợt trong ngày nắng Meme sound effects Tiếng chuông thông báo Đồng hồ Casio kêu 1 lần Hiệu ứng âm thanh Cầm lấy, Nhặt, Lượm đồ vật Tiếng Cầm lấy, Lượm, Nhặt đồ vật Hoạt hình Categorys Tiếng độngTiếng xe cộTiếng con ngườiHiệu ứng âm thanhĐánh nhau, vũ khíÂm thanh phép thuậtÂm thanh hung dữ ghê sợTiếng đồ công nghệTiếng thiên nhiênTiếng động vậtNhạc nền videoNhạc chuôngVideo dựng phimTrang chủ Thẻ mẫu tiếng động phổ biến nhất bất ngờ ngạc nhiên, tiếng Súng, nhạc nền video, âm thanh kinh dị, tiếng chim cảnh, video nền xanh, căng thẳng hồi hộp, câu nói trend, vui nhộn hài hước, âm thanh hoạt hình, tiếng Cười, sound effect, nhạc chuông, meme mèo, nhạc chuông mặc định, nhạc chuông tin nhắn Home Recent Posts Pages ADS Bottom
Cách dịch tương tự Cách dịch tương tự của từ "bún thang" trong tiếng Anh thang danh từEnglishscalebún danh từEnglishrice noodlesđi lang thang động từEnglishwalkwander aboutthênh thang tính từEnglishvastthanh ngang của thang danh từEnglishrungcuộc đi lang thang động từEnglishroamtay vịn cầu thang danh từEnglishhandrailcái thang danh từEnglishladderngười đi lang thang danh từEnglishroamercầu thang danh từEnglishstairwayleo thang động từEnglishescalatelang thang động từEnglishwanderlang thang tính từEnglishvagrantbún tàu danh từEnglishChinese vermicelliruộng bậc thang danh từEnglishterraced fieldsbắc thang động từEnglishset up a ladderbún bò danh từEnglishvermicelli and beefbún chả danh từEnglishvermicelli and grilled chopped meatbún ốc danh từEnglishvermicelli and shellfish soup
Dictionary Vietnamese-English búng What is the translation of "búng" in English? chevron_left chevron_right Translations VI lời nói lúng búng {noun} More A Ă Â B C D Đ E Ê G H I K L M N O Ô Ơ P Q R S T U Ư V X Y Social Login
Từ điển Việt-Anh búng Bản dịch của "búng" trong Anh là gì? vi búng = en volume_up flick chevron_left Bản dịch Người dich Cụm từ & mẫu câu open_in_new chevron_right VI búng {động} EN volume_up flick búng tay {danh} EN volume_up snap lúng búng {động} EN volume_up mumble sự búng {danh} EN volume_up pluck lời nói lúng búng {danh} EN volume_up jabber Bản dịch VI búng {động từ} búng volume_up flick {động} VI búng tay {danh từ} búng tay từ khác sự cắn, sự táp, sự đớp volume_up snap {danh} VI lúng búng {động từ} lúng búng từ khác ấm ớ, nói lầm bầm, nói ấp úng, lí nhí, lầm bầm volume_up mumble {động} VI sự búng {danh từ} sự búng từ khác sự nhổ, sự kéo, sự can đảm, bứt, nhổ, sự giật, sự gảy đàn volume_up pluck {danh} VI lời nói lúng búng {danh từ} lời nói lúng búng từ khác lời nói huyên thuyên, sự nói liến thoắng, sự nói ào ào đầy phấn khích nhưng không mạch lạc volume_up jabber {danh} Hơn Duyệt qua các chữ cái A Ă Â B C D Đ E Ê G H I K L M N O Ô Ơ P Q R S T U Ư V X Y Những từ khác Vietnamese búa và liềmbúi cỏbúi tóc nhỏbúnbún bòbún chảbún riêubún thangbún tàubún ốc búng búng taybúpbúp bêbúp bê Ngabúp phêbútbút bibút chiếnbút chìbút chì màu commentYêu cầu chỉnh sửa Động từ Chuyên mục chia động từ của Chia động từ và tra cứu với chuyên mục của Chuyên mục này bao gồm cả các cách chia động từ bất qui tắc. Chia động từ Cụm từ & Mẫu câu Chuyên mục Cụm từ & Mẫu câu Những câu nói thông dụng trong tiếng Việt dịch sang 28 ngôn ngữ khác. Cụm từ & Mẫu câu Treo Cổ Treo Cổ Bạn muốn nghỉ giải lao bằng một trò chơi? Hay bạn muốn học thêm từ mới? Sao không gộp chung cả hai nhỉ! Chơi Let's stay in touch Các từ điển Người dich Từ điển Động từ Phát-âm Đố vui Trò chơi Cụm từ & mẫu câu Công ty Về Liên hệ Quảng cáo Đăng nhập xã hội Đăng nhập bằng Google Đăng nhập bằng Facebook Đăng nhập bằng Twitter Nhớ tôi Bằng cách hoàn thành đăng ký này, bạn chấp nhận the terms of use and privacy policy của trang web này.
Dictionary Vietnamese-English búng tay What is the translation of "búng tay" in English? vi búng tay = en volume_up snap chevron_left Translations Translator Phrasebook open_in_new chevron_right VI búng tay {noun} EN volume_up snap Translations VI búng tay {noun} búng tay also sự cắn, sự táp, sự đớp volume_up snap {noun} Similar translations Similar translations for "búng tay" in English búng verbEnglishflicktay nounEnglishhandhandhandhandgang tay nounEnglishhandtiếng vỗ tay nounEnglishhandtràng pháo tay nounEnglishhandnon tay adjectiveEnglishgreeninexperiencedbàn tay nounEnglishhandtruyền tay verbEnglishpasschia tay verbEnglishbreak upleaveáo cộc tay nounEnglishblouseshirtnhanh tay nounEnglishalertquả tạ tay nounEnglishdumbbellbó tay adjectiveEnglishhelplessngười ném đá giấu tay nounEnglishsneak More Browse by letters A Ă Â B C D Đ E Ê G H I K L M N O Ô Ơ P Q R S T U Ư V X Y Other dictionary words Vietnamese búi cỏbúi tóc nhỏbúnbún bòbún chảbún riêubún thangbún tàubún ốcbúng búng tay búpbúp bêbúp bê Ngabúp phêbútbút bibút chiếnbút chìbút chì màubút cứ Translations into more languages in the English-Xhosa dictionary. commentRequest revision Living abroad Tips and Hacks for Living Abroad Everything you need to know about life in a foreign country. Read more Phrases Speak like a native Useful phrases translated from English into 28 languages. See phrases Hangman Hangman Fancy a game? Or learning new words is more your thing? Why not have a go at them together! Play now Let's stay in touch Dictionaries Translator Dictionary Conjugation Pronunciation Examples Quizzes Games Phrasebook Living abroad Magazine About About us Contact Advertising Social Login Login with Google Login with Facebook Login with Twitter Remember me By completing this registration, you accept the terms of use and privacy policy of this site.
búng tay tiếng anh